biểu是什么意思_biểu读音|解释_biểu同义词|反义词

biểu

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 表格
  2. 仪表,仪器
  3. 表章
  4. 代表
  5. 告诉

组词

  • bài biểu 表章
  • bảng biểu 报表
  • biểu bì 表皮
  • biểu cảm 表露感情
  • biểu chương 表章,奏章
  • biểu đạt 表达
  • biểu diễn 表演 用公式或图形描述
  • biểu đồ 图表
  • biểu đồ đường cong tần suất 频率曲线图
  • biểu đồ hoạt động 工作图
  • biểu đồ phát triển sản xuất 生产进度表
  • biểu đồ quá trình tác nghiệp 流程图 程序框图 操作程序图 生产过程图解
  • biểu đồ tần suất 频率图 频数图
  • biểu đồng tình 表示同情,表示赞同
  • biểu dương ①表扬 ②示威
  • biểu giá 价格表 价目表
  • biểu hiện 表现
  • biểu hiện lâm sàng 临床表现
  • biểu hiệu 象征
  • biểu kê khai 申报表
  • biểu lộ 表露
  • biểu mẫu 样表
  • biểu mẫu thống kê 统计样表
  • biểu ngữ 标语
  • biểu quyết 表决
  • biểu suất 表率
  • biểu thị 表示
  • biểu thị khí tin hiệu 信号表示器
  • biểu thức 表式
  • biểu thuế 税表
  • biểu thuế đối ngoại chung 欧洲共同市场对外关税
  • biểu thuế hiện hành 现行关税
  • biểu thuế hiệp định 协定关税
  • biểu thuế kép 双重关税
  • biểu thuế lũy thoái 累退税表
  • biểu thuế lũy tiến 累进税表
  • biểu thuế nhập 海关进口货物明细表 进口税则 输入税表
  • biểu thuế quan 关税税则 关税率
  • biểu thuế theo giá 从价税率 按货价定税率
  • biểu thuế xuất 出口商品目录 出口税率
  • biểu tiến độ 进度表
  • biểu tiến độ công trình 工程进度表
  • biểu tình ①表情 ②游行,示威
  • biểu tốc độ gió 风俗记录图 风力自记图
  • biểu trưng 象征
  • biểu tượng 表象,标志,标记
  • biểu xích 表尺,标尺
  • bóng đèn biểu thị 指示灯
  • buổi biểu diễn văn nghệ 文艺演出
  • cách biểu hiện 表现方法,表现手法
  • chương trình biểu diễn 表演节目
  • cổ phiếu phong vũ biểu 晴雨表股票
  • cột biểu 华表
  • đại biểu 代表
  • đại biểu bàn hàng 销售代表
  • đại biểu công xưởng 工厂的工人代表
  • đại biểu đăng ký 登记代表
  • đại biểu dự thính 列席代表
  • đại hội biểu diễn 大会演 观摩大会
  • đại hội đại biểu công nhân viên chức 职工代表大会
  • dân biểu 民众代表(旧时民选机构代表)
  • dạng bảng biểu 表格形式
  • đèn biểu chí 标志灯
  • điền biểu đăng ký 填登记表
  • điện trở biểu kiến 视电阻
  • đồ biểu 图表
  • độ cao biểu kiến 视高度
  • đoàn đại biểu 代表团
  • đoàn đại biểu thương mại(cấp)chính phủ 政府贸易代表团
  • giá biểu 价目表
  • hàn thử biểu 寒暑表
  • hàn thử biểu xăng-ti-grat 摄氏表
  • lối biểu hiện 表现方法,表现手法
  • mẫu biểu 表格 样式
  • mô biểu 模表
  • nhiệt biểu 温度计
  • những đại biểu đến dự hội 与会代表
  • niên biểu 年表 手表
  • phân loại biểu thuế hải quan 海关税则目录
  • phát biểu 发表 发表意见 发言 讲话
  • phong vũ biểu 风雨表 晴雨表
  • phong vũ biểu kinh doanh 营业晴雨表
  • phương pháp kiểm tra đánh giá mạng lưới bằng biểu đồ 图解网络评核法
  • quyền biểu quyết 表决权
  • quyền đại biểu song trùng 双重代表权
  • sắc thái biểu cảm của từ 词的感情色彩
  • tác phẩm tiêu biểu 代表作
  • thời gian biểu 时间表
  • thời gian biểu thanh toán 付款时间表
  • thời khắc biểu 时刻表
  • thời khóa biểu 课程表
  • thuế biểu 税率表
  • tiêu biểu 代表 表示 表现 体现 标志 意味 象征
  • tiêu ngữ = biểu ngữ 标语
  • tộc biểu 家族的代表
  • tổng biểu 总表 综合表