béo是什么意思_béo读音|解释_béo同义词|反义词

béo

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 肥美
  2. 肥腻
  3. 肥胖
  4. 肥沃

  • axit béo 脂肪酸
  • bệnh béo phì 肥胖症 肥胖病
  • beo béo 胖胖的
  • béo bệu 虚胖
  • béo bở 有油水的
  • béo đẫy 圆滚滚的
  • béo húp híp 肥耷耷
  • béo mép 空口说白话
  • béo mỡ 脑满肠肥
  • béo mũm mĩm 丰满
  • béo múp míp 肥耷耷
  • béo ngấy 肥腻
  • béo núc 胖鼓鼓
  • béo nung núc 胖鼓鼓
  • béo phệ 大腹便便
  • béo phị ①肥头大耳 ②胖乎乎
  • béo quay 胖的 圆鼓鼓的
  • béo sưng ①肥肿 ②肥猪(骂语)
  • béo tốt 红润健康
  • béo xệ 大腹便便
  • béo xị 大腹便便
  • béo xộp 虚胖
  • béo bệu 虚胖
  • béo mum múp 圆圆胖胖的
  • béo múp đầu múp cổ 肥头大耳
  • béo như bò mộng 胖得像一条牯牛
  • béo núc núc 肥胖胖的
  • béo phị 肥肥胖胖的
  • béo tròn béo trục 胖得滚圆
  • béo tròn 丰满,肥硕
  • béo ục ịch 大腹便便
  • béo vục vịch 臃肿肥胖 大腹便便
  • béo xù 大胖子
  • bêtông béo 富混凝土
  • bở béo 有油水的
  • Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) 黄油及其他从乳中提取的脂和油;乳酱(dairy spreads)
  • Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo 可可膏,不论是否脱脂
  • bùi béo 肥美
  • chất béo 脂肪
  • chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật 油鞣回收脂;加工处理油脂物质及动、植物蜡所剩的残渣
  • đục nước béo cò 水浑鹭肥(同浑水摸鱼意)
  • giảm béo 减肥
  • Hệ số béo gầy choán nước 排水肥瘠系数
  • Hệ số béo gầy dọc của tàu 纵向肥瘠系数
  • Hệ số béo gầy hướng thẳng đứng 垂直肥瘠系数
  • Hệ số béo gầy mặt cắt phần giữa tàu 船舯割面肥瘠系数
  • Hệ số béo gầy(thon ngang hay to ngang) 肥瘠系数
  • kem giảm béo 减肥霜
  • mặt béo húp híp 一脸横肉
  • mỡ lông và các chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin) 毛脂及从毛脂制得的脂肪物质(包括羊毛脂)
  • người béo phệnh 大胖子
  • than béo 烟煤 红煤
  • Thằng bé béo múp míp. 小孩子长得胖胖的
  • Thằng bé béo phê phê. 这小孩长得胖乎乎的。
  • thịt béo 肥肉
  • thức ăn béo ngậy 食品肥美可口
  • thúc béo 催肥