biến_động是什么意思_biến_động读音|解释_biến_động同义词|反义词

biến_động

越南语

组成

biến động變動

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 变动