bệch 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 壁:vách, bệch, bịch, bích 胉:bác, bệch 释义 惨白组词 bệch điến 白癜风 bềnh bệch 发白;肤色发青