bằng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 禀:lẫm, bằng, bẩm 鬅:bằng 朋:băng, đà, bằng 凭:bẵng, bằng 倗:bằng 甭:bằng 冯:bằng, phùng 冯:bằng, phùng 傰:băng, bằng 弸:băng, bằng 伻:bình, bằng堋:bằng 鹏:bằng 棚:bành, bằng 淜:băng, bằng 蹦:bảng, bính, bằng 凫:bằng, phù 凭:bẵng, bằng 鹏:bằng 凭:bằng 硼:phanh, bằng 慿:bằng (常用字) 蹦:bảng, bính, bằng 甭:bằng 朋:bằng 凭:bằng, bẵng 鹏:bằng冯:bằng, phùng 凭:bằng 凭:bằng 棚:bằng 硼:bằng 喃字 :bằng 鹏:bằng 鬅:bằng 鹏:bàng, bằng 甭:bằng 堋:bằng 浪:dằng, rằng, lang, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, bằng, láng, rang, rặng, trảng 凭:phẳng, vững, bằng, bẵng, vửng 冯:phùng, bằng 冯:phùng, bằng淜:băng, bằng 凭:bằng 錋:bằng 平:bường, bằng, bình 评:bằng, bình, bừng 凭:bằng 棚:bành, bằng 朋:băng, bằng, bẵng 慿:bằng 硼:băng, phanh, bằng 相似国语字 bảng băng bặng bẫng báng bắng bẩng bang bằng bầng bàng bẵng bâng 释义 汉字:平 用…做的 nồi bằng nhôm 铝锅 用…方式 相等 如同 要是 用以造成 平坦 〈鵬〉 大鹏 〈凭〉 文凭,证书,执照 bằng tốt nghiệp đại học 大学毕业证书 bằng danh dự 名誉证书 bằng lái xe 驾照