bàng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 膀:bàng, bảng, báng 螃:bàng, bạng 逄:bàng 镑:bang, bàng, bảng 傍:bàng, bạng 庞:bàng 鳑:bàng 庞:bàng 搒:bang, bàng, bành, bảng, bãng 谤:bàng, báng 䠙:bàng 鰝:bàng, hạo 鳑:bàng 庞:bàng, lung 蒡:bàng, bảng 谤:bàng, báng 彷:phảng, bàng, bạng 騯:bàng 蒙:bàng, mông 方:bàng, phương 房:phòng, bàng 旁:phang, banh, bàng, bạng 滂:bàng磅:bàn, bang, biên, bàng, bảng 㫄:bàng 縍:bang, bàng 霶:bàng 颚:bàng, ngạc 㝑:bàng 乓:bang, bàng 艕:bàng, báng 𣃙:bàng 䧛:bàng, bạng 𣃟:bàng 镑:bàng, bảng 篣:bàng, bành 庞:bàng, dị, lung 湫:bàng, tiểu, tiều, tưu 𣃪:bàng 彭:bang, bàng, bành 胮:phang, bàng 雱:bàng, phương 彷:phảng, bàng, phưởng, dương 汸:bàng, đài 仿:phang, phảng, bàng, phưởng, phỏng, phóng, đẩu (常用字) 旁:phang, banh, bàng, bạng 膀:bàng 螃:bàng 滂:bàng 磅:bàng, bảng 逄:bàng 傍:bàng, bạng镑:bàng, bảng 彭:bang, bàng, bành 庞:bàng, lung 乓:bang, bàng 彷:phảng, bàng 房:phòng, bàng 喃字 膀:bàng, bảng 螃:bàng 逄:bàng, phùng 镑:bàng, phạng, bảng 傍:phàng, phành, bàng, vàng, bạng 鹏:bàng, bằng 庞:bàng 谤:bướng, bang, bàng, báng 厖:mang, bàng 蒙:bàng, mong, móng, mỏng, mông, muống, mòng, mồng 榜:vảng, bứng, bàng, phẳng, bửng, báng, bảng, bãng 鳑:bàng 庞:bàng 蒡:bàng, bảng 谤:bàng, báng :bàng 彷:vảng, phảng, bàng, bạng 騯:bàng 霶:bàng旁:phàng, banh, bàng, bầng, bường, bạng, bừng 滂:phang, bàng, phẳng, bẵng 磅:bàng, bàn, bảng 縍:bang, bàng 镑:bàng, bảng 艕:bàng, báng 嗙:bang, bàng, phèng 盘:bàng, bàn 庞:bàng 鳑:bàng 篣:bàng, bành 庞:bàng 彭:bàng, bành 㥬:bàng 胮:bàng 雱:bàng, phương 彷:phưởng, phảng, bàng, phẳng, phỏng, vưởng 汸:bàng 仿:phàng, phưởng, phảng, bàng, phẳng, phần, phỏng 相似国语字 bảng băng bặng bẫng báng bắng bẩng bang bằng bầng bàng bẵng bâng 释义 榄仁 蒲葵 近旁