bản_đồ是什么意思_bản_đồ读音|解释_bản_đồ同义词|反义词

bản_đồ

越南语

组成

bản đồ版圖

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 地图
    bản đồ địa lý 地图
    bản đồ thế giới 世界地图
    tìm một địa điểm trên bản đồ 在地图上找地点
    bản đồ đường sá thành phố Saigon 西贡的城市地图