bướng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 半:bướng, ban, bán, búng, bận, bớn 谤:bướng, bang, bàng, báng 相似国语字 buông bướng bường bương buồng 释义 倨傲,执拗,顽固不化组词 bò bướng 牛劲,牛性 bướng bỉnh 倨傲,执拗,顽固不化 cãi bướng 诡辩 一味强辩 ngang bướng 悖逆 ương bướng 固执