跨语言
岱依语
名词
𫖂 (nả)
- nả (“脸”) 的喃字。
来源
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典][1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
状语
字源
形声汉字:声符那 (OC *naːl, *naːlʔ, *naːls)+意符面 (“脸”)
名词
𫖂
- naj (“脸”) 的方块壮字