跨语言
越南语
替代写法
汉字
𡦂:儒字;读法:chữ
- 字母;文字;词
- 1903, Vương Duy Trinh, Thanh Hoá quan phong (清化觀風), page 42
土音哙丐𨨨罗丐鏛𡦂悪切买𡦂固义罗空固拱如㗂京罗怒㗂西罗𩛂- Thổ âm gọi cái ‘chiêng’ là cái ‘thường’; chữ ‘ố’ thiết với chữ ‘có’ nghĩa là “không có”, cũng như tiếng Kinh là ‘nỏ’, tiếng Tây là ‘no’.
- 在当地土话中,“锣”读作“thường”;“ó”(“ố” + “có”的反切)字的意思是“无”,类似越南语的“nỏ”和法语的“no(n)”。
组词
来源