chữ_Nôm 越南语 词源 chữ (“字”) + Nôm,字面意义为“南方的字”(南方指越南,和北方的中国相对)。 发音 (河内)IPA(帮助):[t͡ɕɨ˦ˀ˥ nom˧˧] (顺化)IPA(帮助):[t͡ɕɨ˧˨ nom˧˧] (胡志明市)IPA(帮助):[cɨ˨˩˦ nom˧˧]名词 chữ Nôm (字喃、𡨸喃、𡦂喃) 喃字:利用汉字的造字方式,创制出用于表达越南语的方块文字 Chữ Nôm của dân tộc Tày tỉnh Bắc Kạn vừa được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia.北𣴓省齐族(岱依族)的喃字已被认定为国家级非物质文化遗产。参见 Hán tự quốc ngữ