chữ_Nôm是什么意思_chữ_Nôm读音|解释_chữ_Nôm同义词|反义词

chữ_Nôm

越南语

词源

chữ () +‎ Nôm,字面意义为“南方的字”(南方指越南,和北方的中国相对)。

发音

名词

chữ Nôm (字喃𡨸喃、𡦂喃)

  1. 喃字:利用汉字的造字方式,创制出用于表达越南语的方块文字
    Chữ Nôm của dân tộc Tày tỉnh Bắc Kạn vừa được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia.
    北𣴓省齐族(岱依族)的喃字已被认定为国家级非物质文化遗产。

参见