vừa_lòng是什么意思_vừa_lòng读音|解释_vừa_lòng同义词|反义词

vừa_lòng

越南语

组成

vừa lòng

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 合意,适意,满意