trọng_lượng是什么意思_trọng_lượng读音|解释_trọng_lượng同义词|反义词

trọng_lượng

越南语

组成

trọng lượng重量

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 重量