trầm_hương是什么意思_trầm_hương读音|解释_trầm_hương同义词|反义词

trầm_hương

越南语

组成

trầm hương沈香

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 沈香