tiên_đế是什么意思_tiên_đế读音|解释_tiên_đế同义词|反义词

tiên_đế

越南语

组成

tiên đế先帝

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 先帝