thiên_cổ是什么意思_thiên_cổ读音|解释_thiên_cổ同义词|反义词

thiên_cổ

越南语

组成

thiên cổ千古

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 千古