thằn_lằn是什么意思_thằn_lằn读音|解释_thằn_lằn同义词|反义词

thằn_lằn

越南语

词源

Trần (2013) 认为此词和 trăn (蟒蛇)是同源词。[1]

发音

名词

(量词 conthằn lằn (𧊋/𧌀 + 𧋻)

  1. 蜥蜴
  2. (越南南部) 疣尾蜥虎/疣尾蝎虎,一种壁虎
    近义词: thạch sùng
  3. 特定种类的史前爬行动物
    thằn lằn cánh翼龙
    thằn lằn cá鱼龙

参考资料

  1. Trần, Trọng Dương. "Decoding Quốc Âm Thi Tập's hexasyllabic lines from the historical-phonological approach" Hán-Nôm Journal. Vol. 1. 2013 (in Vietnamese).