thất_nghiệp是什么意思_thất_nghiệp读音|解释_thất_nghiệp同义词|反义词
thất_nghiệp
越南语
组成
thất
nghiệp
[
失業
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
失业
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部