thương_mại是什么意思_thương_mại读音|解释_thương_mại同义词|反义词

thương_mại

越南语

组成

thương mại商賣

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 商业贸易