tượng_hình 越南语 词源 汉越词,来自象形。 发音 (河内)IPA(帮助):[tɨəŋ˧˨ʔ hïŋ˨˩] (顺化)IPA(帮助):[tɨəŋ˨˩ʔ hɨn˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[tɨəŋ˨˩˨ hɨn˨˩]名词 tượng hình 象形参见 lục thư (六書) chỉ sự (指事) tượng hình (象形) hình thanh (形聲) hội ý (會意) chuyển chú (轉注) giả tá (假借)