tín_ngưỡng是什么意思_tín_ngưỡng读音|解释_tín_ngưỡng同义词|反义词

tín_ngưỡng

越南语

组成

tín ngưỡng信仰

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 信仰