sàng 释义: sàng Sang是一个英文单词,主要用作动词、名词,作动词时翻译为“唱,唱歌(sing的过去式)”,作名词时译为“(Sang)人名;(东南亚国家华语)生;(瑞典、老、柬、泰)桑;(中)生(广东话·威妥玛)”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 床:sàng 床:sàng噇:sàng, tràng 橦:sàng, đồng, tràng (常用字) 床:sàng 床:sàng 喃字 𠳹:sàng, sằng, xằng 床:sàng, giàng, sàn, giầng, giường床:sàng, ràng, giàn, giàng, sường, rương, giường :sàng, nhàng, giường 相似国语字 sang sáng sảng sằng sàng săng sắng 释义 汉字: 橦 床 噇 床 𠳹 筛子 [床] 床