ruộng 越南语 其他形式 (越南中北部) rọng词源 继承自原始越语 *rɔːŋʔ。同源词包括芒语 Bi rõng 和 Chut [Sách] rɔːŋ⁴。 发音 (河内)IPA(帮助):[zuəŋ˧˨ʔ] (顺化)IPA(帮助):[ʐuəŋ˨˩ʔ] (胡志明市)IPA(帮助):[ɹuəŋ˨˩˨]名词 (量词 mảnh, miếng, thửa)ruộng (𤲌, 𤳽, 𪽞, 𪽣, 𫅹, 𬏇, 𬏑) 田(用于种植农作物的空地) ruộng lúa ― 稻田 ruộng ngô ― 玉米田派生词汇 派生词 đồng ruộng làm ruộng ruộng đất ruộng đồng ruộng rẫy ruộng vườn