phương_thuật是什么意思_phương_thuật读音|解释_phương_thuật同义词|反义词

phương_thuật

越南语

组成

phương thuật方術

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 方术