nhắc_nhở是什么意思_nhắc_nhở读音|解释_nhắc_nhở同义词|反义词

nhắc_nhở

越南语

组成

nhắc nhở

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 提醒提示