nhập_nhằng是什么意思_nhập_nhằng读音|解释_nhập_nhằng同义词|反义词

nhập_nhằng

越南语

组成

nhập nhằng

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 混乱,混淆,界限不明