nhập_nhằng是什么意思_nhập_nhằng读音|解释_nhập_nhằng同义词|反义词
nhập_nhằng
越南语
组成
nhập
nhằng
[
入
―
]
读音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
混乱
,混淆,界限不明
- 快捷目录 -
越南语
组成
读音
释义
返回顶部