nhẩn 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 nhan nhản nhạn nhằn nhẵn nhặn nhẩn nhấn nhàn nhãn nhăn nhẳn nhắn nhân nhẫn nhận 释义 汉字:忍 𠴍 仞 𠽗