nhạc是什么意思_nhạc读音|解释_nhạc同义词|反义词

nhạc

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

Template:越参/nhac

释义

汉字:岳 𬸚 楽 乐 乐 岳