nhưỡng_thổ是什么意思_nhưỡng_thổ读音|解释_nhưỡng_thổ同义词|反义词

nhưỡng_thổ

越南语

组成

nhưỡng thổ壤土

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 壤土