nhân_dân是什么意思_nhân_dân读音|解释_nhân_dân同义词|反义词

nhân_dân

越南语

组成

nhân dân人民

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 人民
    Phục vụ nhân dân 服务人民
    Quân đội nhân dân 人民军队