nháy_mắt是什么意思_nháy_mắt读音|解释_nháy_mắt同义词|反义词

nháy_mắt

越南语

组成

nháy mắt

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 一眨眼的工夫,瞬间
  2. 丢眼色