nhàm 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 nham nhảm nhăm nhẵm nhặm nhầm nhẫm nhậm nhàm nhám nhằm nhắm nhâm nhẩm nhấm 释义 汉字:怃 啱 岩 𡆑 懢 岩