nghề_nghiệp是什么意思_nghề_nghiệp读音|解释_nghề_nghiệp同义词|反义词

nghề_nghiệp

越南语

组成

nghề nghiệp

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 职业,行业