nghê_thường是什么意思_nghê_thường读音|解释_nghê_thường同义词|反义词

nghê_thường

越南语

组成

nghê thường霓裳

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 霓裳