ngói 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 ngoi ngõi ngôi ngỗi ngơi ngợi ngòi ngói ngồi ngội ngời 释义 汉字:𤮟 𤬪 瓦 𤮞 𤬲 𩶏 𪇋