mát是什么意思_mát读音|解释_mát同义词|反义词

mát

释义:

mát

《反恐行动》(简称:MAT)由金山软件公司(大连)鲸彩工作室所开发的一款FPS枪战网游,也是金山第一款3D射击类网游。在2008年4月22日进行封测;2008年12月11日进行内测;2009年4月2日的北京时间00:00进行不删档公测并且不需要激活码。随后将其游戏作为基础,在2014年8月17日正式发行并进行公测的《新反恐行动》(简称:MAT)是一款3D主视角射击(FPS)枪战网游,是由金山软件公司西山居(游戏工作室)自主研发和维护运营。突出的青春、时尚、浪漫的主题,一经推出就引起了巨大反响并迅速占据了时尚休闲类FPS细分市场。并融合宠物、躲猫猫、铸造、跳舞、变身、装扮、情侣作战等风格和恋爱等...

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 凉快,舒畅
  2. 欣慰
  3. 含蓄的
  4. 短缺,斤两不足

组词

  • bàn mát  (工作)平台
  • bộ làm mát  冷却器
  • bóng mát  阴影,阴凉
  • chạm mát  搭铁
  • cọc đấu dây đánh mát  搭铁接柱
  • cười mát  撇嘴笑(表示蔑视)
  • dạo mát  兜风
  • dây mát  地线
  • đông ấm hạ mát  冬暖夏凉
  • gió mát  凉风 清风
  • gió mát rợi rợi  凉风习习
  • giữ ở nơi mát mẻ  存放于阴凉处
  • giữ thoáng mát  保持凉爽
  • hệ thống làm mát  冷却系统
  • hò mát đẩy  划船调
  • hờn mát  愠怒
  • hóng mát  乘凉 纳凉
  • hứng mát  乘凉 纳凉
  • im mát  阴凉
  • két mát  水箱
  • kiểm nghiệm đánh mát  搭铁检验
  • man mát  清凉凉的
  • mát dạ  凉快 欣慰 痛快
  • mát dạ hả lòng  心情舒畅
  • mát da mát thịt  (小孩)皮实 结实
  • mát dịu  风凉
  • mát giời  凉快 阴凉
  • mát lịm  透心凉
  • mát lòng  凉快 欣慰 痛快
  • mát mặt  脸上光彩 好过
  • mất mát  失落 遗失 失去
  • mất mát có ích  有功损耗
  • mất mát công suất  功率损耗
  • mất mát năng lượng  能量损耗
  • mát mày mát mặt  脸上光彩 好过
  • mát mẻ  清凉 凉快 凉爽 冷嘲
  • mát rời rợi  凉飕飕的
  • mát rượi  凉爽 凉快
  • mát rười rượi  凉飕飕的
  • mát ruột  凉快 欣慰 痛快
  • mát sa  按摩
  • mát tay  手感舒适 手气好 顺利
  • mát tít  油夹 油灰
  • mát trời = mát giời  凉快 阴凉
  • mát xa  按摩
  • mát-sa = mát-xa  按摩
  • mềm như lạt,mát như nước  软如篾,凉如水(形容谈吐柔婉动听)
  • nghỉ mát  乘凉 避暑
  • ngồi mát ăn bát vàng  坐享其成 不劳而获
  • no lòng mát ruột  心满意足
  • nói mát  冷嘲 说风凉话
  • phó mát  乳酪 干酪
  • râm mát  背荫 荫凉
  • rủa mát  指桑骂槐
  • tản mát  分散 散落 散散落落
  • tán pho-mát  甜言蜜语 油腔滑调 油嘴滑舌
  • thơm mát  清香 芳香 馨香
  • thuần dòng mát mái  顺水划桨 顺水行舟
  • tươi mát  鲜艳而柔和