loại_từ
越南语
词源
发音
名词
- (语法) 量词
- Nguyễn Thiện Nam (2004), “Lỗi Loại Từ trong Tiếng Việt của Người Nước Ngoài”, Electronic Journal of Foreign Language Teaching[1] (PDF), 卷1, 期1, National University of Signapore Center for Language Studies, 页81–88
- Loại từ trong tiếng Việt là đơn vị ngữ pháp rất khó sử dụng đối với người nước ngoài.
- 越南语中的量词是外国人使用起来很困难的语法单位。
- Loại từ trong tiếng Việt là đơn vị ngữ pháp rất khó sử dụng đối với người nước ngoài.
- Nguyễn Thiện Nam (2004), “Lỗi Loại Từ trong Tiếng Việt của Người Nước Ngoài”, Electronic Journal of Foreign Language Teaching[1] (PDF), 卷1, 期1, National University of Signapore Center for Language Studies, 页81–88
- (语法) 词类
近义词
- (量词): danh từ loại thể、danh từ chỉ đơn vị tự nhiên
- (词类): từ loại