lười_biếng是什么意思_lười_biếng读音|解释_lười_biếng同义词|反义词

lười_biếng

越南语

组成

lười biếng

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 懒惰