lão_bạng_sinh_châu是什么意思_lão_bạng_sinh_châu读音|解释_lão_bạng_sinh_châu同义词|反义词

lão_bạng_sinh_châu

越南语

组成

lão bạng sinh châu老蚌生珠

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 老蚌生珠