kinh_nghiệm是什么意思_kinh_nghiệm读音|解释_kinh_nghiệm同义词|反义词

kinh_nghiệm

越南语

组成

kinh nghiệm經驗

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 经验