khoảng_cách是什么意思_khoảng_cách读音|解释_khoảng_cách同义词|反义词

khoảng_cách

越南语

组成

khoảng cách

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 距离,间隔