hoả 越南语 其他形式 hỏa词源 汉越词,来自火。 发音 (河内)IPA(帮助):[hwaː˧˩] (顺化)IPA(帮助):[hwaː˧˨] (胡志明市)IPA(帮助):[waː˨˩˦]名词 hoả 火派生词 派生词 bốc hoả dầu hoả hoả hoạn hoả hoạn hoả táng hoả thiêu Hoả tinh khai hoả phóng hoả sao Hoả tá hoả tàu hoả