hoàng_đản是什么意思_hoàng_đản读音|解释_hoàng_đản同义词|反义词

hoàng_đản

越南语

组成

hoàng đản黃疸

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 黄疸