hoàng_đạo是什么意思_hoàng_đạo读音|解释_hoàng_đạo同义词|反义词

hoàng_đạo

越南语

组成

hoàng đạo黃道

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 黄道