hằng 释义: hằng HANG 又叫Hang Drum,中文名称叫“手碟”,是一个类似UFO的金属乐器。 参见百度百科介绍 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 hàng hãng hạng hằng hẵng hâng hẫng hảng háng hăng hẳng hắng hẩng hấng 释义 汉字:哖 鸻 恒 姮 鸻 恒 鴳 桁 𢘆 㔰 杭