hậu_tố 来源于新华字典·百度汉语 越南语 词源 汉越词,来自後素。 发音 (河内)IPA(帮助):[həw˧˨ʔ to˧˦] (顺化)IPA(帮助):[həw˨˩ʔ tow˨˩˦] (胡志明市)IPA(帮助):[həw˨˩˨ tow˦˥]名词 hậu tố (语言学) 后缀,尾缀 近义词: tiếp vĩ ngữ相关词汇 tiền tố、tiếp đầu ngữ