giao_hưởng是什么意思_giao_hưởng读音|解释_giao_hưởng同义词|反义词

giao_hưởng

越南语

组成

giao hưởng交響

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 交响交响乐
    派生词:nhạc giao hưởng (乐交响)