giờ_Thân 越南语 词源 源自 giờ (“时辰”) + Thân (“申”)。 发音 (河内)IPA(帮助):[zəː˨˩ tʰən˧˧] (顺化)IPA(帮助):[jəː˦˩ tʰəŋ˧˧] (胡志明市)IPA(帮助):[jəː˨˩ tʰəŋ˧˧]名词 giờ Thân (𣇞申) (古旧) 申时