giống_đực 越南语 词源 giống (“性别”) + đực (“雄性的”)。 发音 (河内)IPA(帮助):[zəwŋ͡m˧˦ ʔɗɨk̚˧˨ʔ] (顺化)IPA(帮助):[jəwŋ͡m˦˧˥ ʔɗɨk̚˨˩ʔ] (胡志明市)IPA(帮助):[jəwŋ͡m˦˥ ʔɗɨk̚˨˩˨]名词 giống đực (语法) 阳性形容词 giống đực (语法) 阳性的反义词 giống cái