ghi-ta 越南语 词源 借自法语 guitare。 发音 (河内)IPA(帮助):[ɣi˧˧ taː˧˧] (顺化)IPA(帮助):[ɣɪj˧˧ taː˧˧] (胡志明市)IPA(帮助):[ɣɪj˧˧ taː˧˧]名词 (量词 cây)ghi-ta 吉他 近义词: đàn ghi-ta、lục huyền cầm ghi-ta điện ― 电吉他相关词汇 ghi-ta phím lõm